Skip to content

Top 32 “ca từ có cánh” thường gặp nhất trong làng game

Top 32 "ca từ có cánh" thường gặp nhất trong làng game

Ca từ có cánh – Thế giới game ngày nay là một “chiến trường” vô cùng khốc liệt, khi có quá nhiều những nhà phát triển và những tựa game mới xuất hiện liên tục.

Vậy phải làm sao để bán chúng?

Hay chí ít là thu hút sự chú ý của những khách hàng tiềm năng?

Các nhà phát hành và những chuyên gia marketing của họ, cố nhiên sẽ dùng những “ca từ có cánh” để mê hoặc người chơi, để che dấu đi những khuyết điểm của game hay những chiến lược kinh doanh đầy nghi vấn.

Sau đây là những ca từ có cánh mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên nhất ở những buổi giới thiệu game mới hay trên các đoạn trailer, và ý nghĩa “thực sự” của chúng.

*Bài viết không nhằm mục đích đả kích hay châm biếm, chỉ thuần giải trí.

1. Authentic (Chính thống)

“Game của chúng tôi dùng nhãn hiệu có thật cho các loại vũ khí.”

2. Award-winning (Đoạt giải)

“Trang SurlyBillReviewsGamesAndHamburgers.blogspot.com chấm năm sao cho trò chơi của chúng tôi!”

3. Cinematic (Chất điện ảnh)

“Bạn sẽ dành một nửa thời gian chơi để xem phim cắt cảnh.”

4. Dark (Đen tối)

“Nhân vật của bạn thường xuyên quên… cạo râu.”

5. Dynamic (Năng động)

“Chuyển động… giật cục.”

6. Engaging (Hấp dẫn)

“Thì nó là game mà.”

7. Epic (Hoành tráng)

“Game của chúng tôi có nhạc nền được chơi bởi dàn nhạc.”

Trò chơi sẽ không được phát hành trên hệ console của đối thủ nhưng có thể sẽ xuất hiện trên PC

8. Exclusive (Độc quyền)

“Trò chơi sẽ không được phát hành trên hệ console của đối thủ nhưng có thể sẽ xuất hiện trên PC.”

9. Free-to-play, not pay-to-win (Chơi miễn phí, không “Đô la thần chưởng”)

“Vâng, bạn có thể tiêu một lượng tiền không hạn chế vào những món đồ trong game để làm trò chơi dễ hơn và “có thể” sẽ vui hơn, HÃY NHÌN VỀ HƯỚNG NÀY BẠN ƠI!”

10. Gone Gold (Đã hoàn thành)

“Trò chơi của chúng tôi đã hoàn thành mặc dù bạn vẫn phải tải xuống bản vá… 3GB trong ngày đầu tiên.”

11. Gritty (Xù xì)

“Người chơi sẽ gặp vài cô gái làng chơi.”

12. High-octane (Octan cường độ cao)

Game đua xe đây mà.”

13. Immersive (Sống động)

“Sẽ có camera góc nhìn thứ nhất, bạn sẽ nhìn thấy tay của nhân vật khi vượt qua chướng ngại vật.”

14. Infinite possibilities (Không giới hạn)

Bạn có thể là chiến binh, phù thủy hay tên trộm.

15. Mature (Dành cho người trưởng thành)

“Sẽ có rất nhiều gái làng chơi.”

16. Open world (Thế giới mở)

“Bạn sẽ dành 10 phút lái xe đến địa điểm nhiệm vụ tiếp theo. Thêm vào đó chúng tôi cũng đặt một đống trứng Faberge trong game để bạn tìm và mở khóa achievement.”

Bạn có thể tiêu một lượng tiền không hạn chế vào những món đồ trong game để làm trò chơi dễ hơn và “có thể” sẽ vui hơn

17. Over-the-top (Đỉnh của đỉnh)

“Bạn sẽ chiến đấu với một người lùn.”

18. Pre-order (Đặt trước)

“Hãy cúng tiền cho chúng tôi trước khi có các bài đánh giá.”

19. Pushes modern-day hardware to its limits (Đẩy phần cứng hiện tại đến giới hạn)

“Game của chúng tôi có giá 60 đô.”

20. Realigning our resources (Cơ cấu lại nguồn lực)

“Chúng tôi đang sa thải cả đống người.”

21. Refocusing our effort (Định hướng lại chiến lược)

“Chúng tôi đang sa thải cả đống người và giờ chúng tôi sẽ làm game di động.”

22. Reimagining (Định hình lại)

“Nhớ cái game mà bạn rất thích hồi những năm 90 chứ? Chúng tôi đã làm một game bắn súng dựa theo nó.”

23. Remastered (Tút lại)

“Nhớ cái game mà bạn rất thích hồi năm 2007 chứ? Hãy trả 40 đô để được hiệu ứng ánh sáng tốt hơn.”

24. Revolutionary (Mang tính cách mạng)

Hệ thống núp bắn của tựa game bắn súng này cũng trọng đại như một cuộc đảo chính vậy.

Nhớ cái game mà bạn rất thích hồi năm 2007 chứ? Hãy trả 40 đô để được hiệu ứng ánh sáng tốt hơn

25. Retro-inspired (Cảm hứng cổ điển)

“Đồ họa dưới trung bình và không có checkpoint.”

26. Season Pass (Vé theo mùa)

“Bạn đã “cúng” cho tựa game rất hay này 60 đô, vậy sao không “cúng” thêm 40 đô cho DLC nhỉ?”

Bạn đã cúng cho tựa game rất hay này 60 đô, vậy sao không cúng thêm 40 đô cho DLC nhỉ?

27. Shipped 1 Million Copies (Đã giao được 1 triệu bản)

“Nhà bán lẻ mua 1 triệu bản game của chúng tôi với giá khuyến mại nhưng khách hàng vẫn chưa mua hết từng đó. Chúng tôi hi vọng không ai nhận ra sự khác biệt.”

28. Siritual successor (Người kế vị tinh thần)

Game của chúng tôi giống phần tiếp theo của một dòng game “hit” trước đây nhưng chúng tôi không muốn bị kiện. Xin hãy ủng hộ chúng tôi trên Kickstarter.”

29. Streamlined (Sắp xếp hợp lí)

“Phần tiếp theo này có thể được chơi với ít nút bấm hơn các bản trước.”

30. Value (Giá trị)

Season pass của chúng tôi là một món hời vì nó rẻ hơn mua các gói DLC lẻ. Hãy bỏ qua sự thật là không mua DLC còn rẻ hơn nữa.”

31. Visceral (Máu me)

“Hãy chuẩn bị đấu với bọn yêu quái trẻ em.”

32. Winner of multiple E3 awards (Dành nhiều giải thưởng E3)

Có một màn chơi trông khá tốt và chúng tôi đã khoe nó tại E3.

LỜI KẾT

Qua top 32 ca từ có cánh kể trên, ắt hẳn bạn đọc đã phần nào nắm được những “ẩn ý sâu xa” của chúng, và có sự chuẩn bị phù hợp trước những lời quảng cáo “đầy chất thơ” của các nhà phát hành.

Liệu Vietgame.asia có bỏ sót ca từ có cánh nào không?

Bạn đọc hãy chia sẻ cảm nghĩ qua bình luận bên dưới đây nhé!

BÀI VIẾT THAM KHẢO THÔNG TIN TỪ CINEMABLEND