Valve vừa qua đã làm cộng đồng mạng bất ngờ khi hãng công bố Steam Controller 2, Steam Frame cùng với phiên bản mới của Steam Machine.
Bởi vì vậy, hãy cùng Vietgame.asia điểm qua đặc điểm của từng sản phẩm nhé!
1. STEAM MACHINE
Sau nhiều năm “vắng bóng” trong thị trường console, Valve cuối cùng cũng quay trở lại với phiên bản mới của Steam Machine.
Hệ máy sẽ sử dụng hệ điều hành SteamOS và sẽ có bộ nguồn tích hợp, dung lượng lên đến 2TB cùng khả năng chơi game ở độ phân giải 4K 60 FPS với CPU và GPU AMD “bán tùy chỉnh” (Semi-custom).
Bên cạnh được thiết kế cho Steam, Valve cho biết những người dùng sẽ có khả năng tự cài các hệ điều hành khác cũng như nhiều ứng dụng khác vào máy console này.
Hãng còn chia sẻ là Steam Machine sẽ có đủ năng lực để “stream” game đến Steam Deck, Steam Link và Steam Frame.

Sau đây là thông số của hệ máy console:
| Bộ phận | Chi tiết |
| CPU | Phiên bản bán tùy chỉnh của AMD Zen 4 6C / 12T lên đến 4.8 GHz, 30W TDP |
| GPU | Phiên bản bán tùy chỉnh của AMD RDNA3 28 CUs, xung nhịp duy trì tối đa 2.45 GHz, 110W TDP |
| RAM | 16 GB DDR 5 + 8 GB GDDR6 VRAM |
| Bộ nguồn | Bộ nguồn tích hợp (AC 110-240 V) |
| Dung lượng | Có 2 mẫu: 512 GB NVMe SSD2 TB NVMe SSD Cả 2 mẫu đều bao gồm khe cho thẻ microSD |
| Wi-Fi | 2×2 Wi-Fi 6E |
| Steam Controller | Bộ kết nối không dây 2.4 GHz được tích hợp |
| Hiển thị | DisplayPort 1.4: Lên đến 4K ở 240 Hz hoặc 8K ở 60 Hz / HDR, FreeSync, hỗ trợ kết nối chuỗi (daisy-chain support) HDMI 2.0: Lên đến 4K ở 120 Hz / HDR, FreeSync, hỗ trợ CEC |
| Cổng USD | Mặt trước: 2 cổng USB-A 3.2 Gen 1 Mặt sau: 2 cổng USB-A 2.0 (tốc độ cao) và 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 |
| Kết nối mạng | Gigabit Ethernet |
| Dải đèn LED | 17 đèn LED RGB có thể tự tùy chỉnh riêng lẻ |
| Kích thước và cân nặng | Kích thước: 154mm (148 mm nếu không tính chân) x 162.4mm x 156 mm Cân nặng: 2.6 kg |
| Hệ điều hành | SteamOS 3 (Arch-based) |
| Môi trường Desktop | KDE Plasma |
2. STEAM FRAME
Là phiên bản cải thiện của Valve Index, Steam Frame chính là bước tiếp theo của Valve trong thị trường game thực tế ảo.
Đặc biệt, Steam Frame có khả năng chơi game VR lẫn những game không phải VR. Thú vị thay, bản thân Valve cũng cho biết sản phẩm “là một PC” mà sẽ cho phép bạn tự cài ứng dụng, lướt web và làm những điều khác.
Steam Frame dự kiến sẽ được ra mắt vào năm 2026, nhưng chúng ta vẫn chưa có thêm thông tin về mức giá.

Sau đây là thông số của Steam Frame:
| Bộ phận | Chi tiết |
| Chip | 4 nm Snapdragon® 8 Gen 3 Architecture: ARM64 |
| RAM | 16 GB LPDDR5X RAM hợp nhất (Unified) |
| Dung lượng | 256 GB / 1 TB UFS, có thêm khe microSD để mở rộng dung lượng |
| Bộ nguồn | Pin Li-ion 21.6 Wh có thể sạc lại được 1 cổng USB-C 2.0 để sạc và truyền dữ liệu Sạc qua cổng USB-C, 45W |
| Dây đeo đầu | Tích hợp trình điều khiển âm thanh kép và pin sạc ở mặt sau Trọng lượng dây đeo đầu: 245 g Mô-đun lõi có thể được tách rời để tạo ra các giải pháp dây đeo đầu thay thế |
| Hiển thị | Màn hình LCD 2160 × 2160 cho mỗi mắtTốc độ làm mới 72-144 Hz (thử nghiệm ở mức 144 Hz) |
| Kính | Ống kính pancake tùy chỉnh (custom) với các thành phần thủy tinh và không thủy tinh Trường nhìn rộng (lên đến 110°) |
| Phạm vi IPD | 60mm – 70mm |
| Khả năng tương thích với mắt kính | Hỗ trợ mắt kính với chiều rộng lên đến 140mm |
| Khả năng ghi nhận chuyển động | Theo dõi dựa trên camera từ trong ra ngoài |
| Camera | 4 camera đơn sắc hướng ra ngoài (để theo dõi bộ điều khiển và tai nghe) 2 camera bên trong (để theo dõi mắt và phát trực tiếp tại điểm giữa) |
| Tính năng Passthrough | Đơn sắc thông qua camera ngoài |
| Hỗ trợ ánh sáng yếu | Đèn chiếu sáng hồng ngoại để theo dõi và truyền qua (passthrough) trong môi trường tối |
| Khả năng mở rộng | Cổng mở rộng phía trước dễ dàng truy cập Giao diện camera tốc độ cao kép (8 làn ở 2.5 Gbps MIPI) / PCIe Gen 4 (1 làn) |
| Wi-Fi | Wi-Fi 7 (2×2) với sóng vô tuyến kép để phát trực tuyến VR đồng thời ở tần số 5 GHz và 6 GHz |
| Kết nối không dây | Bao gồm trong hộp: Wi-Fi 6E (6 GHz) cung cấp kết nối trực tiếp, độ trễ thấp giữa tai nghe và PC |
| Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
| Loa | Trình điều khiển loa kép cho mỗi tai được tích hợp vào dây đeo đầu |
| Microphone | Mảng microphone kép |
| Kích thước | 175 mm x 95mm x 110mm (mô-đun lõi + giao diện khuôn mặt) |
| Cân nặng | 440 g (mô-đun lõi + dây đeo đầu)185 g (chỉ mô-đun lõi) |
| Hệ điều hành | SteamOS 3 (Arch-based) |
| Môi trường Desktop | KDE Plasma |

Còn sau đây là thông số của tay cầm Steam Frame:
| Bộ phận | Chi tiết |
| Điều khiển chuyển động | Hỗ trợ ghi nhận 6-DOF và IMU đầy đủ |
| Điều khiển tay cầm | Các nút A, B, X, Y (tay cầm bên phải) D-pad (tay cầm bên trái) Cần điều khiển từ tính (TMR) kích thước đầy đủ với cảm ứng điện dung Cò bấm analog trái & phải Cản trái & phải Nút View / Menu / Steam Nút cầm hai nấc |
| Công nghệ xúc giác | Động cơ xúc giác trong mỗi tay cầm |
| Khả năng ghi nhận chuyển động ngón tay | Cảm biến điện dung cho tất cả các bề mặt đầu vào Theo dõi ngón tay điện dung |
| Khả năng kết nối | Liên kết 2.4 GHz đến radio tai nghe chuyên dụng |
| Kích thước | 126 mm × 73 mm × 87 mm cho mỗi tay cầm |
| Cân nặng | 130 g mỗi tay cầm (có pin)107 g mỗi tay cầm (không có pin) |
| Bộ nguồn | Một pin AA có thể thay thế cho mỗi tay cầmThời lượng pin ≈ 40 giờ |
3. STEAM CONTROLLER 2
Bên cạnh việc hé lộ Steam Machine và Steam Frame, hãng đồng thời cũng đã bật mí luôn Steam Controller 2 – phiên bản mới của tay cầm cùng tên từ năm 2015.
Mặc dù sở hữu nhiều yếu tố giống bản gốc, phiên bản này mang đến nhiều thay đổi đáng kể.
Cụ thể, Steam Controller 2 đã bỏ 2 miếng touchpad cũ và thay thế chúng với 2 miếng trackpad ở dưới những núm điều khiển. Không chỉ vậy, tay cầm còn có thêm 4 nút ở phía sau cùng với khả năng hỗ trợ cảm biến con quay hồi chuyển (Gyro).
Đặc biệt, tay cầm giờ đây còn có một bộ kết nối (Puck) vừa có thể dùng để kết nối không dây vừa có thể sạc tay cầm khi bạn không sử dụng.
Giống 2 sản phẩm trên, Steam Controller 2 dự kiến sẽ được Valve cho ra mắt trong năm 2026 và chúng ta vẫn chưa biết giá sản phẩm sẽ như thế nào.

Sau đây là thông số của Steam Controller 2:
| Bộ phận | Chi tiết |
| Nút | Các nút A, B, X, YD-Pad Trigger trái & phải Bumper trái & phải Các nút View & Menu Các nút Steam & QAM 4 nút sau có thể tự tùy chỉnh |
| Núm điều khiển | 2 núm điều khiển từ tính kích thước đầy đủ (TMR) với cảm ứng điện dung |
| Công nghệ xúc giác | Tổng cộng 4 động cơ xúc giác * 2 động cơ xúc giác LRA trong bàn di chuột cho phản hồi xúc giác HD * 2 động cơ xúc giác LRA công suất cao trong tay cầm cho phản hồi xúc giác trong game, bao gồm cả rung |
| Bảng di chuyển (Trackpads) | 2 bảng di chuyển vuông 34.5 mm với phản hồi xúc giác Cảm biến lực nhấn cho phép tùy chỉnh lực nhấn |
| Gyro | IMU 6 trục |
| Công nghệ Grip Sense | 2 vùng điện dung dọc theo mặt sau của tay cầm |
| Bộ kết nối Steam Controller | Kết nối không dây 2,4 GHzĐộ trễ đầu cuối ~8 ms, tốc độ lấy mẫu 4 ms (đo ở khoảng cách 5 m) Hỗ trợ tối đa 4 tay cầm Steam cho mỗi bộ kết nối Kết nối với PC qua USB-C |
| Bluetooth | Bluetooth tối thiểu 4.2 (khuyến nghị 5.0 trở lên) |
| USB | Kết nối có dây bằng USB-C |
| Sạc | Sạc bằng bộ kết nối Steam Controller (đầu nối USB-C) |
| Pin | Pin Li-ion 8,39 Wh≈ 35+ giờ chơi game (thời lượng pin bị giảm khi chơi game bằng Steam Frame) |
| Kích thước | Tay cầm: 111 mm × 159 mm × 57 mm Bộ kết nối: 50 mm × 28 mm × 9 mm |
| Cân nặng | Tay cầm: 292 g Bộ kết nối: 16 g |
Như vậy chúng ta vừa điểm qua 3 sản phẩm mới của Valve.
Liệu còn điều gì mà Vietgame.asia đã bỏ lỡ?
Hãy góp ý qua bình luận bên dưới đây để bài viết hoàn thiện thêm, bạn nhé!