Skip to content

101 thuật ngữ game và ý nghĩa thật sự (Kỳ I)

thuật ngữ game

Thuật ngữ game – Mỗi khi bạn tham gia bàn luận về game tại bất kỳ đâu, từ những nơi “thâm cung bí sử” đầy chuyện “hỉ nộ ái ố” trên Facebook, các diễn đàn game, cho đến Reddit hay 4chan, có bao giờ bạn gặp phải vấn đề “thất lạc trong ngôn ngữ” bởi mấy tên đại bàng “xả” hàng loạt “từ lóng” về game mà mình… đếch bao giờ hiểu?

À há *vỗ ngực*, trong bài viết sau đây, Vietgame.asia sẽ truyền lại bí kíp “bí truyền” về những thuật ngữ game thông dụng nhất, hy vọng sẽ giúp cho các bạn sẵn sàng sống sót trước bất kỳ cuộc “đấu khẩu” nào về game.

*Lưu ý: Bài viết không mang tính nghiêm túc, đã được xét nghiệm có nồng độ Vitamin C cực cao!

1. AAA

Thuật ngữ game được dùng để mô tả những tựa game “bự, to và hoành (tá) tràng” bởi những người làm việc trong ngành game (rồi lan truyền ra cộng đồng người chơi vì nghe nó khá là “cool”). Bởi vì không có ai thừa nhận tựa game của mình… dở như hạch nên cũng chả buồn xóa bớt một chữ A.

2. Abandonware

Dùng cho những tựa game không còn được bày bán, không còn được hỗ trợ bởi nhà phát triển và được cho phép tải về thoải mái. Chả hiểu vì lý do gì mà vài năm sau bắt đầu xuất hiện trên GOG.com và được bán với giá… 10 USD, khiến cho cộng đồng nháo nhào bảo rằng “game cult-classic abcxyz đã trở lại!!!!”.

3. Achievement

Đúng như cái tên, thuật ngữ game này là những “danh hiệu” mà bất cứ ai thích cày cuốc 100% đều hướng đến, mỗi tội Achievement mà khó quá thì bắt đầu… đập tay cầm hoặc bàn phím rồi chửi thề.

4. Action

Thể loại game kén người chơi xoay quanh việc mọi người thực hiện những công việc gì đó, thỉnh thoảng có di chuyển xung quanh tại các khu vực nào đó.

5. Adventure

Thể loại game sở hữu những câu chuyện đầy ma mị, hội thoại hài hước, và những câu đố hại não khiến bất kỳ người bình thường nào cũng trở thành những gã bác học với ý nghĩ chả giống ai.

6. ARPG

Action RPG – game nhập vai hành động (nhưng không phải hành động nhập vai), đối với những người bập bẹ Anh ngữ thì thuật ngữ game này nghĩa là “an RPG”.

7. Assassin’s Creed 

Ubisoft chúc bạn “năm mới vui vẻ”.

thuật ngữ game

8. Autosave

Tự động lưu game, luôn nhắc bạn đừng bao giờ tắt phần cứng khi đang hoạt động, luôn xuất hiện khi bạn muốn thoát game, và khiến bạn chửi thề mỗi khi nó không hoạt động đúng như ý mình.

9. Avatar

Nhân vật do người chơi khởi tạo, thuật ngữ game này không liên quan gì đến mấy con xanh xanh cao cao trong cái phim “ỳ đùng” của James Cameron.

10. Beta

Bản thử nghiệm, ngày nay thì thuật ngữ game này tráo đổi ý nghĩa với “finished game”.

11. Boss 

Trùm. Một kẻ thù “trâu chó” và hay cố tình được đặt trong các khu vực rộng thênh thang, lâu lâu cụng đầu bạn mặc dù trước đó đã bị bạn đánh cho bất tỉnh.

12. Buff

Một số chiêu thức hoặc vật phẩm tác động lên nhân vật giúp cho nhân vật mạnh hơn hoặc trông “sáng chói” hơn.

13. Bullet hell

Chỉ những tựa game bắn phi thuyền phủ đầy màn hình bằng hàng nghìn kẻ thù, khiến bạn không rõ rằng mình cố tình bắn vào chúng hay chúng cố tình đi vào đường đạn của bạn.

14. Cheese

Những chiến thuật “ném đá giấu tay” (không tính ăn gian) do người chơi tự mò ra và vận dụng để đánh bại thử thách mà không có trong ý đồ của nhà phát triển, được lan truyền rất nhanh nhờ vào Internet.

thuật ngữ game

15. Cooldown

Quãng thời gian ngắn khiến bạn cảm thấy buồn vì không được xài chiêu thức yêu thích của mình.

16. Console

Đối với một số người thì thuật ngữ game này là mấy cục gạch dùng để chơi Bloodborne, Halo hay Mario, đối với một số người khác là một cái bảng toàn những mã lệnh thường được mở bằng nút “~”.

17. CRPG (Computer Role-Playing Games)

Game nhập vai trên máy tính, chữ “C” có thể được coi là cụm từ “Classic” (cổ điển), thường có liên quan đến hầm ngục, rồng và xúc xắc. Những ai hâm mộ thể loại game này thường rất ghét game nhập vai AAA hiện đại (trong đó có người viết).

18. Cover system

Thuật ngữ game này được vận dụng trong game bắn súng góc nhìn thứ ba, trong đó những người chơi “áp mông” vào góc tường, lâu lâu hé đầu ra trao đổi những cái hôn gió giống như mấy gã mới tập chơi Pokémon.

19. Crouch jump

Nhảy ở tư thế ngồi, một động tác mà ai cũng thích thực hiện nhưng nó chả có tính thiết thực tý nào cả.

20. Class

Lớp nhân vật, giúp cho người chơi chọn các kiểu nhân vật đã được cân bằng sẵn cho khỏi mệt óc.

21. Closed beta

Bản thử nghiệm kín, thực chất thuật ngữ game này nghĩa là một khoảng thời gian ngắn trong đó nhà phát triển… giả vờ rằng sẽ lắng nghe và chỉnh sửa trò chơi từ các ý kiến thu thập từ người chơi.

101 thuật ngữ về game và ý nghĩa "thật sự" của chúng (kỳ 1)

22. Cutting edge

Công nghệ tiên tiến, có thể coi thuật ngữ game này là lời nói thầm: “Thấy cái abcxyz hấp dẫn chứ? Xì $400 ra”.

23. Cutscene

Phim cắt cảnh, những đoạn phim dùng để truyền tải câu chuyện game, thay vì bị “cắt” đi đúng như cái tên.

24. Double jump

Nhảy hai lần trên không, một định luật phá vỡ vật lý thường thấy và khiến người chơi cảm thấy trống trải nếu bị lược bỏ đi.

26. Dungeon

Hầm ngục, những khu vực đầy rẫy quái vật và kho báu, khiến người chơi tự hỏi thằng điên nào “rảnh hớn” quá lại đi xây mấy cái này.

27. DRM

Thuật ngữ game ám chỉ một phương pháp kinh điển khiến những tên cướp biển thỉnh thoảng phải chờ một tuần để chơi game, thỉnh thoảng thôi nhé.

28. Early Access

Một hình thức giúp người chơi bỏ tiền thưởng thức game trước khi chúng đi vào phân đoạn “vui”, và ra mắt chính thức khi người chơi đã xóa bỏ chúng ra khỏi đầu mình.

101 thuật ngữ về game và ý nghĩa "thật sự" của chúng (kỳ 1)

29. Episodic

Ngoại trừ Telltale Games và một vài hãng khác ra thì bạn không nên quá gắn bó với bất kỳ nhân vật nào xuất hiện trong các tựa game có dán mác thuật ngữ game này.

30. eSports

Thường được xem là một môn thể thao chính thống, đối với người chơi thì giành được hàng triệu USD tiền thưởng và danh tiếng trước tuổi 30, đối với người xem thì là một cách thoái thác nếu như người trong gia đình cứ vặn vẹo về việc suốt ngày chơi game: “Con đang xem thể thao mà!!!”.

31. Escort mission

Những nhiệm vụ ngáng đường người chơi bằng các nhân vật A.I ngu độn mà hầu như ai cũng ghét nhưng nhà phát triển rất khoái bỏ vào.

32. Exclusive

Game độc quyền, có hại cho người chơi, nhưng lại là thuật ngữ game mà các anh tài rất khoái mang ra “khè” nhau mỗi khi cãi lộn giữa các hệ máy.

33. Exploit

Những lỗ hổng mà người chơi tìm ra có thể khiến tài khoản game “bay” hoàn toàn theo ý của nhà phát triển, chứ chả liên quan gì đến thiệt hại trong game.

34. Fall damage

Bị thương khi nhảy từ trên cao xuống. Vì nhà phát triển thích thế, cấm cãi!

35. Field of View

Độ rộng góc nhìn, ở mức cao nhất sẽ khiến bạn trở thành một con cú vọ cầm một khẩu súng Uzi.

37. Finished game 

Game đã được phát triển hoàn chỉnh, ngày nay thì tráo đổi ý nghĩa với thuật ngữ game “beta”.

38. Free to Play

Một cái catalog sở hữu cả tá tựa game miễn phí với mục đích giống nhau: Khiến người chơi phải phun ra những từ ngữ mở đầu bằng hai từ “Đ” và “M” trước khi nhập số thẻ tín dụng vào game.

39. Games for Windows Live 

Công cụ hành hạ thể xác và tinh thần người chơi PC của Microsoft.

40. God game

Thể loại game trong đó người chơi lạm dụng sức mạnh của đấng tối cao khiến người dân phải tin vào mình. Trớ trêu thay là sau này God game… chết ngắc vì niềm tin của cộng đồng vào thể loại này vơi dần.

41. God mode

Chế độ bất tử, thường ở dạng mã ăn gian (cheat), là thứ ai cũng muốn thử trong phần chơi mạng mặc dù biết chắc là không dùng được.

42. Griefer

Những thành phần bất hảo chuyên gia quấy rối những người chơi khác bằng đủ trò, với độ thông suốt ngoại ngữ đạt đến mức thượng thừa qua hai câu nói kinh điển: “cyka blyat” và “putang ina mo”.

43. Grinding

Xem lại thuật ngữ game “farming”.

44. Health potion

“Thần dược” cứu nguy cho nhân vật mỗi khi cận kề cái chết, trong khi đa số người chả nhớ nổi thế quái nào mà mình gần hết máu.

45. Indie game

Game được phát triển bởi các studio độc lập, việc những studio đó kiếm được vốn làm game từ vàng của yêu tinh hay không thì chỉ có trời mới biết.

46. Instance

Thuật ngữ game ám chỉ một phân đoạn nhỏ trong phần chơi mạng, trong đó người chơi cùng những thành viên trong “tập đoàn” của mình sẽ thoải mái đi long nhong mà không bị người ngoài làm phiền.

47. JRPG 

Game nhập vai Nhật Bản, chơi giống như đọc tiểu thuyết, nhạc rất hay, tóc tai nhân vật thì miễn bàn.

48. Killstreak

Phần thưởng dành cho những người chơi giỏi hơn người khác sau khi “bán hành”, giúp cho người chơi giỏi hơn người khác bằng việc tiếp tục hỗ trợ “bán hành”.

49. Lag

Thuật ngữ game bất hủ sau khi bị “ăn hành” (à mà nó chả liên quan gì đến số khung hình hết).

50. Lane-pusher

Một thuật ngữ game của dân chơi MOBA và cũng giống như mọi thuật ngữ MOBA khác, Google không cho ra bất kỳ kết quả nào thỏa đáng.

BÀI VIẾT THAM KHẢO THÔNG TIN TỪ PCGAMER

Tác giả

Abydon Belegarssøn

“Happiness can be found even in the darkest of times, if one only remembers to turn on the light.” - Albus Percival Wulfric Brian Dumbledore. ᚠᚢᚦᚨᚱᚲᚷᚹᚺᚾᛁᛃᛇᛈᛉᛊᛏᛒᛖᛗᛚᛜᛞᛟ